Có 2 kết quả:
傍边 bàng biān ㄅㄤˋ ㄅㄧㄢ • 傍邊 bàng biān ㄅㄤˋ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) near
(2) beside
(2) beside
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) near
(2) beside
(2) beside
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0